WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
VẾT CÀO
🌟
VẾT CÀO
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
생채기
Danh từ
1
손톱 등으로 할퀴어지거나 긁혀서 생긴 작은 상처.
1
VẾT XƯỚC,
VẾT CÀO
: Vết thương nhỏ xuất hiện do bị gãi hoặc bị cào bằng móng tay.